Có 2 kết quả:

吊楼 diào lóu ㄉㄧㄠˋ ㄌㄡˊ吊樓 diào lóu ㄉㄧㄠˋ ㄌㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a building supported on pillars projecting over a river
(2) a mountain hut supported on pillars

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a building supported on pillars projecting over a river
(2) a mountain hut supported on pillars

Bình luận 0